Từ "ecclesiastical attire" trong tiếng Anh có nghĩa là "lễ phục" hay "quần áo phù hợp mặc trong nhà thờ". Đây là trang phục mà các thành viên của giáo hội, như linh mục, mục sư, hoặc các nhân viên tôn giáo khác thường mặc khi thực hiện các nghi lễ tôn giáo hoặc trong các buổi thờ phượng.
Giải thích chi tiết:
Ecclesiastical: Từ này liên quan đến giáo hội hoặc các hoạt động tôn giáo. Nó xuất phát từ từ Latin "ecclesiasticus", có nghĩa là "thuộc về giáo hội".
Attire: Đây là một từ chung để chỉ quần áo, trang phục. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ sử dụng:
"In many denominations, ecclesiastical attire is not just a matter of tradition but also a reflection of the sacred nature of the service."
(Trong nhiều giáo phái, lễ phục không chỉ là một truyền thống mà còn phản ánh bản chất thiêng liêng của buổi lễ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Ecclesiastic: Từ này là tính từ, có nghĩa là "thuộc về giáo hội".
Vestments: Đây là một từ khác dùng để chỉ các loại trang phục tôn giáo, thường là loại quần áo được mặc bởi các linh mục hoặc mục sư trong các buổi lễ.
Clerical attire: Tương tự như ecclesiastical attire, nhưng thường chỉ dành cho các linh mục hoặc tu sĩ.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
"To don one's robes": Diễn đạt hành động mặc trang phục chính thức, có thể dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
"In good standing": Dù không trực tiếp liên quan đến lễ phục, nhưng cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người đang giữ vị trí tốt trong giáo hội, có thể liên quan đến việc mặc đúng lễ phục.
Kết luận:
"Ecclesiastical attire" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện sự tôn trọng và trang trọng trong các hoạt động liên quan đến giáo hội.